中文 Trung Quốc
年中
年中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong vòng năm
ở giữa năm
giữa năm
年中 年中 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
within the year
in the middle of the year
mid-year
年久失修 年久失修
年之久 年之久
年事 年事
年代 年代
年代初 年代初
年代學 年代学