中文 Trung Quốc
年之久
年之久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn của... năm
年之久 年之久 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhi1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
period of ... years
年事 年事
年事已高 年事已高
年代 年代
年代學 年代学
年以來 年以来
年份 年份