中文 Trung Quốc
平頭百姓
平头百姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân thường
平頭百姓 平头百姓 phát âm tiếng Việt:
[ping2 tou2 bai3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
common people
平魯 平鲁
平魯區 平鲁区
年 年
年三十 年三十
年下 年下
年中 年中