中文 Trung Quốc
平順
平顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pingshun, quận ở Shanxi
mịn
mịn-đi
đồng bằng thuyền buồm
平順 平顺 phát âm tiếng Việt:
[ping2 shun4]
Giải thích tiếng Anh
smooth
smooth-going
plain sailing
平順縣 平顺县
平頭 平头
平頭百姓 平头百姓
平魯區 平鲁区
年 年
年 年