中文 Trung Quốc
平復
平复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để an ủi
tĩnh
phải được chữa khỏi
để được chữa lành
平復 平复 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to pacify
to calm down
to be cured
to be healed
平快車 平快车
平息 平息
平成 平成
平房 平房
平房區 平房区
平手 平手