中文 Trung Quốc
平手
平手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ (thể thao)
cà vạt
平手 平手 phát âm tiếng Việt:
[ping2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(sports) draw
tie
平抑 平抑
平撫 平抚
平攤 平摊
平方 平方
平方公里 平方公里
平方千米 平方千米