中文 Trung Quốc
平底鍋
平底锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảo
平底鍋 平底锅 phát âm tiếng Việt:
[ping2 di3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
frying pan
平度 平度
平度市 平度市
平庸 平庸
平復 平复
平快車 平快车
平息 平息