中文 Trung Quốc
平地起風波
平地起风波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề xuất hiện từ hư không
tình hình bất khả kháng
平地起風波 平地起风波 phát âm tiếng Việt:
[ping2 di4 qi3 feng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
trouble appearing from nowhere
unforeseen situation
平均 平均
平均主義 平均主义
平均值 平均值
平均劑量 平均剂量
平均壽命 平均寿命
平均律 平均律