中文 Trung Quốc
平均
平均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung bình
trên trung bình
đồng đều
trong tỷ lệ bằng nhau
平均 平均 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
average
on average
evenly
in equal proportions
平均主義 平均主义
平均值 平均值
平均值定理 平均值定理
平均壽命 平均寿命
平均律 平均律
平均指數 平均指数