中文 Trung Quốc
常人
常人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bình thường
常人 常人 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary person
常任 常任
常任理事國 常任理事国
常住 常住
常來常往 常来常往
常俸 常俸
常務 常务