中文 Trung Quốc
常任
常任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩnh viễn
常任 常任 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
permanent
常任理事國 常任理事国
常住 常住
常住論 常住论
常俸 常俸
常務 常务
常務委員會 常务委员会