中文 Trung Quốc
帷幕
帷幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng bức màn
帷幕 帷幕 phát âm tiếng Việt:
[wei2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
heavy curtain
常 常
常 常
常人 常人
常任理事國 常任理事国
常住 常住
常住論 常住论