中文 Trung Quốc
帶回
带回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại
帶回 带回 phát âm tiếng Việt:
[dai4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to bring back
帶壞 带坏
帶子 带子
帶孝 带孝
帶嶺 带岭
帶嶺區 带岭区
帶有 带有