中文 Trung Quốc
帶壞
带坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn lạc lối
帶壞 带坏 phát âm tiếng Việt:
[dai4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to lead astray
帶子 带子
帶孝 带孝
帶寬 带宽
帶嶺區 带岭区
帶有 带有
帶標識 带标识