中文 Trung Quốc
帡
帡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ở, màn hình, mái hiên
帡 帡 phát âm tiếng Việt:
[ping2]
Giải thích tiếng Anh
shelter, screen, awning
帣 帣
帥 帅
帥 帅
帥哥 帅哥
帥氣 帅气
帨 帨