中文 Trung Quốc
帥氣
帅气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp trai
thông minh
dashing
thanh lịch
帥氣 帅气 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 qi5]
Giải thích tiếng Anh
handsome
smart
dashing
elegant
帨 帨
師 师
師 师
師傅 师傅
師兄 师兄
師兄弟 师兄弟