中文 Trung Quốc
帝后
帝后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng hậu
Hoàng hậu
帝后 帝后 phát âm tiếng Việt:
[di4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
empress
imperial consort
帝嚳 帝喾
帝國 帝国
帝國主義 帝国主义
帝汶島 帝汶岛
帝汶海 帝汶海
帝王 帝王