中文 Trung Quốc
峰值
峰值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị cao điểm
峰值 峰值 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
peak value
峰值輸出功能 峰值输出功能
峰回路轉 峰回路转
峰峰礦 峰峰矿
峰巒 峰峦
峰會 峰会
峰火臺 峰火台