中文 Trung Quốc
峰巒
峰峦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi cao
rặng núi và đỉnh núi
峰巒 峰峦 phát âm tiếng Việt:
[feng1 luan2]
Giải thích tiếng Anh
high mountain range
ridges and peaks
峰會 峰会
峰火臺 峰火台
峰線 峰线
峱 峱
峴 岘
峴港 岘港