中文 Trung Quốc
  • 巴望 繁體中文 tranditional chinese巴望
  • 巴望 简体中文 tranditional chinese巴望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mong
巴望 巴望 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look forward to