中文 Trung Quốc
巴望
巴望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong
巴望 巴望 phát âm tiếng Việt:
[ba1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look forward to
巴東 巴东
巴東縣 巴东县
巴松 巴松
巴林 巴林
巴林右 巴林右
巴林右旗 巴林右旗