中文 Trung Quốc
巴林
巴林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ba-ranh
巴林 巴林 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Bahrain
巴林右 巴林右
巴林右旗 巴林右旗
巴林左 巴林左
巴枯寧主義 巴枯宁主义
巴格蘭 巴格兰
巴格蘭省 巴格兰省