中文 Trung Quốc
巴克萊
巴克莱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barclay hoặc Berkeley (tên)
巴克萊 巴克莱 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 ke4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Barclay or Berkeley (name)
巴克萊銀行 巴克莱银行
巴兒狗 巴儿狗
巴別塔 巴别塔
巴利文 巴利文
巴前算後 巴前算后
巴剎 巴刹