中文 Trung Quốc- 巴前算後
- 巴前算后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- suy nghĩ và cân nhắc (thành ngữ); để chuyển sth qua trong một đã nhớ
- để xem xét liên tục
巴前算後 巴前算后 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- thinking and pondering (idiom); to turn sth over in one's mind
- to consider repeatedly