中文 Trung Quốc
  • 巴前算後 繁體中文 tranditional chinese巴前算後
  • 巴前算后 简体中文 tranditional chinese巴前算后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy nghĩ và cân nhắc (thành ngữ); để chuyển sth qua trong một đã nhớ
  • để xem xét liên tục
巴前算後 巴前算后 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 qian2 suan4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • thinking and pondering (idiom); to turn sth over in one's mind
  • to consider repeatedly