中文 Trung Quốc
工兵
工兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ sư quân đội
工兵 工兵 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
military engineer
工具 工具
工具書 工具书
工具條 工具条
工具欄 工具栏
工具箱 工具箱
工分 工分