中文 Trung Quốc
工具箱
工具箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp công cụ
工具箱 工具箱 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ju4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
toolbox
工分 工分
工匠 工匠
工友 工友
工商 工商
工商業 工商业
工商界 工商界