中文 Trung Quốc
宿願
宿愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long ấp ủ mong muốn
宿願 宿愿 phát âm tiếng Việt:
[su4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
long-cherished wish
寀 寀
寁 寁
寂 寂
寂寞 寂寞
寂寥 寂寥
寂滅 寂灭