中文 Trung Quốc
寂寞
寂寞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn
cô đơn
(của một nơi) yên tĩnh
im lặng
寂寞 寂寞 phát âm tiếng Việt:
[ji4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
lonely
lonesome
(of a place) quiet
silent
寂寥 寂寥
寂滅 寂灭
寂然 寂然
寃 冤
寄 寄
寄主 寄主