中文 Trung Quốc
宿處
宿处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nộp nhà
宿處 宿处 phát âm tiếng Việt:
[su4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
lodging house
宿見 宿见
宿諾 宿诺
宿豫 宿豫
宿遷 宿迁
宿遷市 宿迁市
宿酒 宿酒