中文 Trung Quốc
宿見
宿见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu ý kiến
Xem dài ấp ủ
宿見 宿见 phát âm tiếng Việt:
[su4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
long-held opinion
long-cherished view
宿諾 宿诺
宿豫 宿豫
宿豫區 宿豫区
宿遷市 宿迁市
宿酒 宿酒
宿醉 宿醉