中文 Trung Quốc
宿舍
宿舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký túc xá
Phòng ký túc xá
khu
Hostel
CL:間|间 [jian1]
宿舍 宿舍 phát âm tiếng Việt:
[su4 she4]
Giải thích tiếng Anh
dormitory
dorm room
living quarters
hostel
CL:間|间[jian1]
宿舍樓 宿舍楼
宿草 宿草
宿處 宿处
宿諾 宿诺
宿豫 宿豫
宿豫區 宿豫区