中文 Trung Quốc
家信
家信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá thư (đến hoặc từ) trang chủ
家信 家信 phát âm tiếng Việt:
[jia1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
letter (to or from) home
家俱 家俱
家傭 家佣
家傳 家传
家兄 家兄
家兒 家儿
家八哥 家八哥