中文 Trung Quốc
姑息
姑息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá khoan dung
để thưởng thức
để xoa dịu
姑息 姑息 phát âm tiếng Việt:
[gu1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
excessively tolerant
to indulge
to appease
姑息遺患 姑息遗患
姑息養奸 姑息养奸
姑母 姑母
姑爹 姑爹
姑爺 姑爷
姑置勿論 姑置勿论