中文 Trung Quốc
姑母
姑母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em gái của cha
Cha dì
姑母 姑母 phát âm tiếng Việt:
[gu1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
father's sister
paternal aunt
姑父 姑父
姑爹 姑爹
姑爺 姑爷
姒 姒
姒 姒
姒文命 姒文命