中文 Trung Quốc
姐妹花
姐妹花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị em đẹp
姐妹花 姐妹花 phát âm tiếng Việt:
[jie3 mei4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
beautiful sisters
姐姐 姐姐
姐弟戀 姐弟恋
姑 姑
姑且 姑且
姑夫 姑夫
姑奶奶 姑奶奶