中文 Trung Quốc
姑且
姑且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong lúc này
không chắc chắn
姑且 姑且 phát âm tiếng Việt:
[gu1 qie3]
Giải thích tiếng Anh
for the time being
tentatively
姑夫 姑夫
姑奶奶 姑奶奶
姑妄言之 姑妄言之
姑姥姥 姑姥姥
姑娘 姑娘
姑婆 姑婆