中文 Trung Quốc
姍姍來遲
姗姗来迟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đến trễ
đến từ từ
để được làm chậm trong việc sắp tới
姍姍來遲 姗姗来迟 phát âm tiếng Việt:
[shan1 shan1 lai2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to be late
to arrive slowly
to be slow in the coming
姐 姐
姐丈 姐丈
姐夫 姐夫
姐妹花 姐妹花
姐姐 姐姐
姐弟戀 姐弟恋