中文 Trung Quốc
安全措施
安全措施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính năng an toàn
biện pháp an ninh
安全措施 安全措施 phát âm tiếng Việt:
[an1 quan2 cuo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
safety feature
security measure
安全期 安全期
安全殼 安全壳
安全氣囊 安全气囊
安全無恙 安全无恙
安全無虞 安全无虞
安全燈 安全灯