中文 Trung Quốc
安全無虞
安全无虞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn và an toàn
安全無虞 安全无虞 phát âm tiếng Việt:
[an1 quan2 wu2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
safe and secure
安全燈 安全灯
安全理事會 安全理事会
安全眼罩 安全眼罩
安全考慮 安全考虑
安全閥 安全阀
安分 安分