中文 Trung Quốc
安全帶
安全带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành đai chỗ
vành đai an toàn
安全帶 安全带 phát âm tiếng Việt:
[an1 quan2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
seat belt
safety belt
安全帽 安全帽
安全性 安全性
安全感 安全感
安全措施 安全措施
安全期 安全期
安全殼 安全壳