中文 Trung Quốc
安人
安人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để an ủi người
Landlady (cũ)
vợ của 員外|员外 [yuan2 wai4], chủ nhà
安人 安人 phát âm tiếng Việt:
[an1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to pacify the people
landlady (old)
wife of 員外|员外[yuan2 wai4], landlord
安仁 安仁
安仁縣 安仁县
安保 安保
安倍晉三 安倍晋三
安克拉治 安克拉治
安克雷奇 安克雷奇