中文 Trung Quốc
  • 安保 繁體中文 tranditional chinese安保
  • 安保 简体中文 tranditional chinese安保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để duy trì an ninh (Abbr)
安保 安保 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to maintain security (abbr.)