中文 Trung Quốc
學堂
学堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường cao đẳng
trường học
學堂 学堂 phát âm tiếng Việt:
[xue2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
college
school
學報 学报
學壞 学坏
學士 学士
學好 学好
學如逆水行舟,不進則退 学如逆水行舟,不进则退
學妹 学妹