中文 Trung Quốc
學報
学报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tạp chí học thuật
Tạp chí, bản tin vv
學報 学报 phát âm tiếng Việt:
[xue2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
a scholarly journal
Journal, Bulletin etc
學壞 学坏
學士 学士
學士學位 学士学位
學如逆水行舟,不進則退 学如逆水行舟,不进则退
學妹 学妹
學姐 学姐