中文 Trung Quốc
孰
孰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ai
mà
Cái gì
孰 孰 phát âm tiếng Việt:
[shu2]
Giải thích tiếng Anh
who
which
what
孰料 孰料
孰真孰假 孰真孰假
孰能生巧 孰能生巧
孱 孱
孱弱 孱弱
孱頭 孱头