中文 Trung Quốc
孰料
孰料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người đã có nghĩ?
những người có thể tưởng tượng?
bất ngờ
孰料 孰料 phát âm tiếng Việt:
[shu2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
who would have thought?
who could have imagined?
unexpectedly
孰真孰假 孰真孰假
孰能生巧 孰能生巧
孱 孱
孱弱 孱弱
孱頭 孱头
孳 孳