中文 Trung Quốc
孑然一身
孑然一身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là tất cả một mình trên thế giới
孑然一身 孑然一身 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ran2 yi1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to be all alone in the world
孑立 孑立
孑立無依 孑立无依
孑身 孑身
孑遺生物 孑遗生物
孓 孓
孔 孔