中文 Trung Quốc
  • 孓 繁體中文 tranditional chinese
  • 孓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 孑孓 [jie2 jue2]
孓 孓 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 孑孓[jie2 jue2]