中文 Trung Quốc
孓
孓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 孑孓 [jie2 jue2]
孓 孓 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
see 孑孓[jie2 jue2]
孔 孔
孔 孔
孔丘 孔丘
孔叢子 孔丛子
孔夫子 孔夫子
孔子 孔子