中文 Trung Quốc
嬹
嬹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 興|兴 [xing4]
嬹 嬹 phát âm tiếng Việt:
[xing4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 興|兴[xing4]
嬾 懒
嬿 嬿
孀 孀
孀婺 孀婺
孀居 孀居
孀閨 孀闺