中文 Trung Quốc
嬾
懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 懶|懒 [lan3]
嬾 懒 phát âm tiếng Việt:
[lan3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 懶|懒[lan3]
嬿 嬿
孀 孀
孀婦 孀妇
孀居 孀居
孀閨 孀闺
孃 娘