中文 Trung Quốc
嬌黃
娇黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu thầu vàng
嬌黃 娇黄 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
tender yellow
嬔 嬔
嬖 嬖
嬗 嬗
嬙 嫱
嬛 嬛
嬛 嬛